Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 991 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
dân phong dân quân dân quê dân quốc
dân quyền dân sự dân số dân sinh
dân tâm dân tình dân túy dân tị nạn
dân tộc dân tộc chủ nghĩa dân tộc học dân tộc hoá
dân tộc tính dân thầy dân thợ dân thường
dân trí dân vận dân vệ dân y
dâng dâu dâu bể dâu cao su
dâu con dâu gia dâu rượu dâu tây
dâu tằm dây dây đất dây điện
dây bọc dây cáp dây câu dây cót
dây chằng dây chun dây chuyền dây cung
dây cương dây dẫn dây dọi dây dợ
dây dưa dây giày dây kẽm gai dây leo
dây lưng dây mũi dây mực dây nói
dây oan dây phơi dây sống dây tây
dây tóc dây thép dây thép gai dây tơ hồng
dây xích dã cầm dã chiến
dã dượi dã man dã nhân dã tâm
dã thú dã tràng dãi dãy
dè đâu dè bỉu dè chừng
dè dặt dè dụm dè sẻn dè xẻn
dèn dẹt dĩ chí
dĩ nhiên dĩ vãng dĩa dĩa bay
dũi dũng dũng cảm dũng khí
dũng mãnh dũng sĩ dũng tướng dĩnh ngộ
dép dê cụ dê diếu
dì ghẻ dì phước dìm
dìu dìu dắt dìu dặt dìu dịu
dí dỏm dí nát dím
dính dính dáng dính dấp dính kết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.